Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high fidelity




high+fidelity
['haifi'deliti]
Cách viết khác:
hi-fi
['hai'fai]
danh từ
(rađiô) độ trung thực cao (máy thu)


/'haifi'deliti/ (hi-fi) /'hai'fai/
fi) /'hai'fai/

danh từ
(raddiô) độ trung thực cao (máy thu)

Related search result for "high fidelity"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.